Có 2 kết quả:

反刍动物 fǎn chú dòng wù ㄈㄢˇ ㄔㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ反芻動物 fǎn chú dòng wù ㄈㄢˇ ㄔㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ruminant

Từ điển Trung-Anh

ruminant